Có 2 kết quả:

伶牙俐齒 líng yá lì chǐ ㄌㄧㄥˊ ㄧㄚˊ ㄌㄧˋ ㄔˇ伶牙俐齿 líng yá lì chǐ ㄌㄧㄥˊ ㄧㄚˊ ㄌㄧˋ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clever and eloquent (idiom); fluent
(2) having the gift of the gab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clever and eloquent (idiom); fluent
(2) having the gift of the gab

Bình luận 0